12345678910111213141516
Hán Việt

QUY,QUI,CƯU,QUÂN

Bộ thủ

QUI【龜】

Số nét

18

Kunyomi

かめ、ひびわれ

Onyomi

キ、キュウ、ク、キン、コン

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

dạng cũ của , con rùa, hình dạng giống con rùa, cưu tư, tên một nước ở tây vực, nứt nở, dùng để đặt tên người あまあやかめすすむながしひさひさし

Người dùng đóng góp