TỊNH
BÁT【八】
8
なら.ぶ、なら.べる、なら.びに、なみ
ヘイ、ホウ
xếp hàng Gồm, đều. Như tịnh lập [並立] đều đứng, tịnh hành [並行] đều đi, v.v. Có chỗ viết [竝]. Dị dạng của chữ [并].