ẤT
ẤT【乙】
1
オツ、イツ
can Ất Can Ất, can thứ hai trong mười can. Xem sách đến lúc thôi đánh dấu lại cũng gọi là ất [乙]. Viết có chỗ mất, ngoặc cái dấu [乙] để chữa cũng gọi là ất. Ruột. Như Kinh Lễ nói ngư khử ất [魚去乙] cá bỏ ruột