JDict
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
12345678
Hán Việt

TA

Bộ thủ

NHỊ【二】

Số nét

8

Kunyomi

ち.と、ち.っと、いささか

Onyomi

サ、シャ

Bộ phận cấu thành
N1
note
report
Nghĩa ghi nhớ

một ít, đôi lúc, không gì cả (phủ định động từ), một mẩu, một cái gì đó Ít. Như nhất ta [] một ít. Một âm là tá. Dùng làm trợ ngữ, dùng ở cuối câu thơ thương cảm.

Người dùng đóng góp