TA
NHỊ【二】
8
ち.と、ち.っと、いささか
サ、シャ
một ít, đôi lúc, không gì cả (phủ định động từ), một mẩu, một cái gì đó Ít. Như nhất ta [一些] một ít. Một âm là tá. Dùng làm trợ ngữ, dùng ở cuối câu thơ thương cảm.