12345678
Hán Việt

TA

Bộ thủ

NHỊ【二】

Số nét

8

Kunyomi

ち.と、ち.っと、いささか

Onyomi

サ、シャ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

một ít, đôi lúc, không gì cả (phủ định động từ), một mẩu, một cái gì đó Ít. Như nhất ta [] một ít. Một âm là tá. Dùng làm trợ ngữ, dùng ở cuối câu thơ thương cảm.

Người dùng đóng góp