GIÀ,GIA
NHÂN【人】
7
とぎ
カ、ガ、キャ、ギャ
phục vụ, chăm sóc, tiếp đãi Dịch âm tiếng Phạm. Như già đà [伽陀] lối văn tán tụng, tức là bài kệ. Tên cây. Như cây già nam [伽楠].