1234567
Hán Việt

GIÀ,GIA

Bộ thủ

NHÂN【人】

Số nét

7

Kunyomi

とぎ

Onyomi

カ、ガ、キャ、ギャ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

phục vụ, chăm sóc, tiếp đãi Dịch âm tiếng Phạm. Như già đà [] lối văn tán tụng, tức là bài kệ. Tên cây. Như cây già nam [].

Người dùng đóng góp