HỆ
NHÂN【人】
9
かか.る、かかり
ケイ
quan hệ, hệ số Buộc, cũng nghĩa như chữ hệ [繫]. Nhời nói giúp lời. Như ủy hệ [委係], nguyên ủy là xác hệ [確係] đích xác là, v.v. Dị dạng của chữ 系