123456789
Hán Việt

XÚC

Bộ thủ

NHÂN【人】

Số nét

9

Kunyomi

うなが.す

Onyomi

ソク

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

xúc tiến Gặt, sự cần kíp đến nơi gọi là xúc. Như cấp xúc [] vội gấp, đoản xúc [] ngắn gặt, suyễn xúc [] thở gặt, v.v. Thúc giục.

Người dùng đóng góp