XÚC
NHÂN【人】
9
うなが.す
ソク
xúc tiến Gặt, sự cần kíp đến nơi gọi là xúc. Như cấp xúc [急促] vội gấp, đoản xúc [短促] ngắn gặt, suyễn xúc [喘促] thở gặt, v.v. Thúc giục.