123456789
Hán Việt

CẤP

Bộ thủ

TÂM【心】

Số nét

9

Kunyomi

いそ.ぐ

Onyomi

キュウ

Bộ phận cấu thành
N3
Nghĩa ghi nhớ

khẩn cấp, cấp cứu Kíp. Như khẩn cấp [], nguy cấp [], v.v. Phàm cái gì muốn cho chóng đều gọi là cấp. Như cáo cấp []. Nóng nảy. Như tính tình biển cấp [] tính tình hẹp hòi nóng nảy.

Người dùng đóng góp