KIỆN
NHÂN【人】
11
すこ.やか
ケン
khỏe mạnh, kiện khang, tráng kiện Khỏe. Như dũng kiện [勇健] khỏe mạnh, kiện mã [健馬] ngựa khỏe. Khỏe khoắn. Như khang kiện [康健] sức vóc khỏe khoắn.