1234567891011
Hán Việt

KIỆN

Bộ thủ

NHÂN【人】

Số nét

11

Kunyomi

すこ.やか

Onyomi

ケン

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

khỏe mạnh, kiện khang, tráng kiện Khỏe. Như dũng kiện [] khỏe mạnh, kiện mã [] ngựa khỏe. Khỏe khoắn. Như khang kiện [] sức vóc khỏe khoắn.

Người dùng đóng góp