NGHI
NHÂN【人】
15
ギ
nghi thức Dáng. Như uy nghi [威儀] có cái dáng nghiêm trang đáng sợ. Làm mẫu, làm phép. Như nghi khí [儀器] đồ để cho người bắt chước. Đồ lễ. Như hạ nghi [下儀] đồ lễ mừng.