TÁI
NHẤT【一】
6
ふたた.び
サイ、サ
lại, tái phát Hai, lại. Như tái tam [再三] luôn mãi, tái phạm [再犯] lại phạm lần nữa, tái tiếu [再醮] đàn bà lấy chồng lần thứ hai.