123456
Hán Việt

TÁI

Bộ thủ

NHẤT【一】

Số nét

6

Kunyomi

ふたた.び

Onyomi

サイ、サ

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

lại, tái phát Hai, lại. Như tái tam [] luôn mãi, tái phạm [] lại phạm lần nữa, tái tiếu [] đàn bà lấy chồng lần thứ hai.

Người dùng đóng góp