TAM
NHẤT【一】
3
みっつ、みつ、み
サン、ゾウ
3 Ba, tên số đếm. Một âm là tám. Hai ba lần, đọc đi đọc lại. Như : Nam Dong tám phúc bạch khuê [南容三復白圭] ông Nam Dong đọc đi đọc lại thơ bạch khuê.