DÃ
BĂNG【冫】
7
い.る、じ
ヤ
nấu chảy (kim loại), thợ rèn Đúc. Như dã phường [冶坊] xưởng đúc đồ sắt. Đẹp. Như yêu dã [妖冶] đẹp lộng lẫy. Như dã dong [冶容] làm dáng, phần nhiều tả về dáng điệu con gái. Cho nên dắt con gái đi chơi gọi là dã du [冶遊].