CƯƠNG
CỔN【丨】
10
ゴウ
cứng Cứng, bền. Cố chấp không nghe ai can gọi là cương phức [剛愎]. Vừa gặp. Như cương phùng [剛逢] vừa gặp, cương quá [剛過] vừa qua.