12345678910
Hán Việt

CƯƠNG

Bộ thủ

CỔN【丨】

Số nét

10

Kunyomi

Onyomi

ゴウ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

cứng Cứng, bền. Cố chấp không nghe ai can gọi là cương phức []. Vừa gặp. Như cương phùng [] vừa gặp, cương quá [] vừa qua.

Người dùng đóng góp