TY,TI
PHIỆT【丿】
9
いや.しめる/しむ、いや.しい
ヒ
thấp kém, ti tiện, tự ti Thấp. Hèn. Tiếng nói nhún nhường với người trên. Như ti nhân [卑人] người hèn mọn này, ti chức [卑職] chức hèn mọn này.