123456789
Hán Việt

TY,TI

Bộ thủ

PHIỆT【丿】

Số nét

9

Kunyomi

いや.しめる/しむ、いや.しい

Onyomi

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

thấp kém, ti tiện, tự ti Thấp. Hèn. Tiếng nói nhún nhường với người trên. Như ti nhân [] người hèn mọn này, ti chức [] chức hèn mọn này.

Người dùng đóng góp