TRÁC
BỐC【卜】
8
タク
trác việt Cao chót. Như trác thức [卓識] kiến thức cao hơn người, trác tuyệt [卓絕] tài trí tuyệt trần. Đứng vững. Như trác nhiên [卓然]. Cái đẳng, cái bàn.