TUẤN
SƠN【山】
10
たか.い、けわ.しい
シュン
cao, lớn Cao. Như tuấn lĩnh [峻嶺] đỉnh núi cao. Lớn. Như khắc minh tuấn đức [克明峻德] hay làm sáng đức lớn. Sắc mắc, nghiêm ngặt. Như cực vi nghiêm tuấn [極為嚴峻] cực kỳ khắc nghiệt.