12345678910
Hán Việt

TUẤN

Bộ thủ

SƠN【山】

Số nét

10

Kunyomi

たか.い、けわ.しい

Onyomi

シュン

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

cao, lớn Cao. Như tuấn lĩnh [] đỉnh núi cao. Lớn. Như khắc minh tuấn đức [] hay làm sáng đức lớn. Sắc mắc, nghiêm ngặt. Như cực vi nghiêm tuấn [] cực kỳ khắc nghiệt.

Người dùng đóng góp