1234567
Hán Việt

Bộ thủ

NGHIỄM【广】

Số nét

7

Kunyomi

ひさし、おお.う、かば.う

Onyomi

Bộ phận cấu thành
广
N1
Nghĩa ghi nhớ

mái hiên, mái che, lưỡi trai, tấm kính che mặt, che phủ, bịt kín, bảo vệ, che chở Che chở. Như tí hộ [] che chở giúp giữ cho.

Người dùng đóng góp