TÝ
NGHIỄM【广】
7
ひさし、おお.う、かば.う
ヒ
mái hiên, mái che, lưỡi trai, tấm kính che mặt, che phủ, bịt kín, bảo vệ, che chở Che chở. Như tí hộ [庇護] che chở giúp giữ cho.