1234567891011121314151617181920
Hán Việt

HỘ

Bộ thủ

NGÔN【言】

Số nét

20

Kunyomi

Onyomi

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

bảo hộ, phòng hộ, hộ vệ Giúp đỡ. Như hộ vệ [], bảo hộ [] che chở giữ gìn, v.v. Che chở. Như đản hộ [] bênh vực che chở cho. Tờ bồi phong kín cũng gọi là hộ. Như hộ phong [].

Người dùng đóng góp