TỆ
CỦNG【廾】
15
ヘイ
tệ hại, tệ xá Xấu, hại, rách. Như lợi tệ [利弊] lợi hại, tệ bố [弊布] giẻ rách, v.v. Làm gian dối. Khốn khó. Một âm là tế. Xử đoán.