KHỦNG
TÂM【心】
10
おそ.れる、おそ.ろしい
キョウ
khủng bố, khủng hoảng Sợ. Như khủng khiếp [恐怯] rất sợ hãi. Dọa nạt, làm cho người ta sợ hãi. Như khủng bố [恐怖] dùng những hành động tàn bạo làm cho người khác sợ hãi. Một âm là khúng. E ngại, lo đến việc ngoài ý tưởng đều gọi là khúng.