BẢ
THỦ【手】
7
ハ、ワ
cầm Cầm. Như bả tí [把臂] cầm tay. Sự gì cầm chắc được gọi là bả ác [把握]. Cái chuôi. Giữ. Như bả môn [把門] giữ cửa. Bó.