1234567
Hán Việt

BẢ

Bộ thủ

THỦ【手】

Số nét

7

Kunyomi

Onyomi

ハ、ワ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

cầm Cầm. Như bả tí [] cầm tay. Sự gì cầm chắc được gọi là bả ác []. Cái chuôi. Giữ. Như bả môn [] giữ cửa. Bó.

Người dùng đóng góp