QUYỀN
THỦ【手】
10
こぶし
ケン、ゲン
nắm đấm Nắm tay lại. Nhỏ bé. Như quyền thạch [拳石] hòn đá con. Quyền quyền [拳拳] chăm chăm giữ lấy (khư khư). Nghề cuồn, một môn võ đánh bằng chân tay không. Như quyền cước [拳脚] môn võ dùng tay và chân.