12345678910
Hán Việt

QUYỀN

Bộ thủ

THỦ【手】

Số nét

10

Kunyomi

こぶし

Onyomi

ケン、ゲン

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

nắm đấm Nắm tay lại. Nhỏ bé. Như quyền thạch [] hòn đá con. Quyền quyền [] chăm chăm giữ lấy (khư khư). Nghề cuồn, một môn võ đánh bằng chân tay không. Như quyền cước [] môn võ dùng tay và chân.

Người dùng đóng góp