1234567891011
Hán Việt

THẢI,THÁI

Bộ thủ

THỦ【手】

Số nét

11

Kunyomi

と.る

Onyomi

サイ

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

hái, thải dụng Hái. Như thải liên [] hái sen, thải cúc [] hái cúc, v.v. Chọn nhặt. Như thải tuyển [] chọn lấy. Nguyên viết là chữ thải []. $ Ta quen đọc là chữ thái. Dị dạng của chữ [].

Người dùng đóng góp