JDict
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
1234567891011
Hán Việt

THẢI,THÁI

Bộ thủ

THỦ【手】

Số nét

11

Kunyomi

と.る

Onyomi

サイ

Bộ phận cấu thành
N2
note
report
Nghĩa ghi nhớ

hái, thải dụng Hái. Như thải liên [] hái sen, thải cúc [] hái cúc, v.v. Chọn nhặt. Như thải tuyển [] chọn lấy. Nguyên viết là chữ thải []. $ Ta quen đọc là chữ thái. Dị dạng của chữ [].

Người dùng đóng góp