THẢI,THÁI
THỦ【手】
11
と.る
サイ
hái, thải dụng Hái. Như thải liên [採蓮] hái sen, thải cúc [採菊] hái cúc, v.v. Chọn nhặt. Như thải tuyển [採選] chọn lấy. Nguyên viết là chữ thải [采]. $ Ta quen đọc là chữ thái. Dị dạng của chữ [采].