GIA
PHỤ【父】
13
ちち、じじ、じい
ヤ
tiếng gọi tôn các người già, bố, ông già Cha. Tiếng gọi tôn các người già. Như lão gia [老爺] ông già, thái gia [太爺] cụ cố, v.v.