TRÀ
THẢO【艸】
9
チャ、サ
trà Cây chè (trà); lá dùng chế ra các thứ chè uống. Sơn trà [山茶] một thứ cây lá thường xanh, hoa trắng, có thứ đỏ, dùng làm cảnh chơi.