123456789
Hán Việt

TRÀ

Bộ thủ

THẢO【艸】

Số nét

9

Kunyomi

Onyomi

チャ、サ

Bộ phận cấu thành
𠆢
N3
Nghĩa ghi nhớ

trà Cây chè (trà); lá dùng chế ra các thứ chè uống. Sơn trà [] một thứ cây lá thường xanh, hoa trắng, có thứ đỏ, dùng làm cảnh chơi.

Người dùng đóng góp