123456789101112
Hán Việt

Bộ thủ

THẬP【十】

Số nét

12

Kunyomi

つみ

Onyomi

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

tội ác Tội. Như vô cô [] không tội. Cô phụ [] phụ lòng. Mổ phanh muôn sinh. Ngăn, cản. Ắt phải. Họ Cô.

Người dùng đóng góp