PHÒNG
PHỤ【阜】
7
ふせ.ぐ
ボウ
phòng vệ, phòng bị, đề phòng Cái đê. Phòng bị, cũng như ta nói đề phòng vậy. Canh phòng. Như hải phòng [海防] nơi đóng quân canh phòng ngoài bể, biên phòng [邊防] chỗ đóng quân để canh phòng ngoài biên, v.v. Cấm kị. Sánh với, đương được.