1234567
Hán Việt

PHÒNG

Bộ thủ

PHỤ【阜】

Số nét

7

Kunyomi

ふせ.ぐ

Onyomi

ボウ

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

phòng vệ, phòng bị, đề phòng Cái đê. Phòng bị, cũng như ta nói đề phòng vậy. Canh phòng. Như hải phòng [] nơi đóng quân canh phòng ngoài bể, biên phòng [] chỗ đóng quân để canh phòng ngoài biên, v.v. Cấm kị. Sánh với, đương được.

Người dùng đóng góp