Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 飢 [CƠ]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Vẽ lại
Hán Việt
CƠ
Bộ thủ
THỰC【食】
Số nét
10
Kunyomi
う.える
Onyomi
キ
Bộ phận cấu thành
几
食
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (1)
Nghĩa ghi nhớ
đói, cơ ngạ Đói. Như cơ bão [
飢
飽
] đói no. Có khi dùng như chữ ki [
饑
].
Người dùng đóng góp