12345678910111213
Hán Việt

MÃNH,MẪN

Bộ thủ

MÃNH【黽】

Số nét

13

Kunyomi

あおが.える、つと.める

Onyomi

ミョウ、モウ、ボウ、ビン、ミン

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

bộ mãnh, con ếch, nỗ lực Con chẫu, con ếch. Một âm là mẫn. Gắng gỏi. Như Kinh Thi [] nói mẫn miễn tòng sự [] gắng gỏi làm việc.

Người dùng đóng góp