LIỆT
NHÂN【人】
8
たと.える、たと.えば
レイ
ví dụ, tiền lệ, thông lệ, điều lệ Lệ, ví, lấy cái này làm mẫu mực cho cái kia gọi là lệ. Như thể lệ [體例], điều lệ [詞例], luật lệ [律例], v.v.