12345678
Hán Việt

THỊ

Bộ thủ

NHÂN【人】

Số nét

8

Kunyomi

さむらい

Onyomi

ジ、シ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

người hầu, thị lang Hầu. Như thị tọa [] ngồi hầu. Kẻ hầu. Như nội thị [] kẻ hầu trong. Nhời nói nhún mình của kẻ dưới nói với bề trên. Như thị sinh [] vào Hàn Lâm sau người ba khoa thì tự xưng là thị sinh.

Người dùng đóng góp