THƯƠNG
NHÂN【人】
10
くら
ソウ
nhà kho Cái bịch đựng thóc. Một âm là thảng. Như thảng thốt [倉卒] vội vàng hấp tấp. Có khi dùng như chữ thương [凔]. Như thương hải [倉海] bể xanh. Họ Thương. Như Thương Cát [倉葛].