12345678910
Hán Việt

THƯƠNG

Bộ thủ

NHÂN【人】

Số nét

10

Kunyomi

くら

Onyomi

ソウ

Bộ phận cấu thành
𠆢
N1
Nghĩa ghi nhớ

nhà kho Cái bịch đựng thóc. Một âm là thảng. Như thảng thốt [] vội vàng hấp tấp. Có khi dùng như chữ thương []. Như thương hải [] bể xanh. Họ Thương. Như Thương Cát [].

Người dùng đóng góp