1234567891011
Hán Việt

TRINH

Bộ thủ

NHÂN【人】

Số nét

11

Kunyomi

Onyomi

テイ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

trinh thám Rình xét. Như trinh thám [] dò xét.

Người dùng đóng góp