Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 債 [TRÁI]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Vẽ lại
Hán Việt
TRÁI
Bộ thủ
NHÂN【人】
Số nét
13
Kunyomi
Onyomi
サイ
Bộ phận cấu thành
ハ
亠
土
目
貝
⺅
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (1)
Nghĩa ghi nhớ
nợ, quốc trái, công trái Nợ. Như phụ trái [
負
債
] mang nợ.
Người dùng đóng góp