12345678
Hán Việt

MIỄN

Bộ thủ

NHÂN【儿】

Số nét

8

Kunyomi

まぬか.れる

Onyomi

メン

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

miễn tội Bỏ. Như miễn quan [] trật mũ. Khỏi. Như miễn tử [] thoát khỏi chết. Truất, cách. Như miễn quan [] cách chức quan. Một âm là vấn. Như đản vấn [] áo tang để trầy tay ra.

Người dùng đóng góp